Có 2 kết quả:
百計千方 bǎi jì qiān fāng ㄅㄞˇ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄢ ㄈㄤ • 百计千方 bǎi jì qiān fāng ㄅㄞˇ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄢ ㄈㄤ
bǎi jì qiān fāng ㄅㄞˇ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄢ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exhaust every means to achieve sth (idiom)
Bình luận 0
bǎi jì qiān fāng ㄅㄞˇ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄢ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exhaust every means to achieve sth (idiom)
Bình luận 0